Đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid, 22h30 ngày 14/12
Kết quả Al Faisaly vs Al Hussein Irbid
Đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid
Phong độ Al Faisaly gần đây
Phong độ Al Hussein Irbid gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Al Faisaly vs Al Hussein Irbid
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid trước đây
-
18/06/2023Al Hussein Irbid1 - 2Al Faisaly1 - 1W
-
02/10/2022Al Faisaly3 - 0Al Hussein Irbid2 - 0W
-
08/05/2022Al Hussein Irbid1 - 1Al Faisaly1 - 0D
-
02/11/2021Al Faisaly0 - 0Al Hussein Irbid0 - 0D
-
26/07/2021Al Hussein Irbid1 - 3Al Faisaly0 - 3W
-
28/11/2020Al Hussein Irbid1 - 2Al Faisaly1 - 2W
-
11/08/2020Al Faisaly1 - 1Al Hussein Irbid1 - 1D
-
13/04/2019Al Hussein Irbid0 - 2Al Faisaly0 - 1W
-
03/11/2018Al Faisaly3 - 0Al Hussein Irbid1 - 0W
-
01/04/2018Al Faisaly1 - 0Al Hussein Irbid0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Jordan | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Faisaly vs Al Hussein Irbid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Faisaly (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Al Faisaly (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
Thắng: là số trận Al Faisaly thắng
Bại: là số trận Al Faisaly thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Faisaly và Al Hussein Irbid trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 8 | 8 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 7 | 6 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 19 | H T T T T T |
3 | Al Faisaly | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 16 | T T B T T H |
4 | Shabab AlOrdon | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 13 | T B B T H T |
5 | Ramtha Club | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 5 | 7 | 12 | B T B T B T |
6 | Al Aqaba SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 11 | H B B T T B |
7 | Maan | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B H T T B |
8 | Moghayer Al Sarhan | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T T B H B B |
9 | Al-Jalil | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H T B B H |
10 | Sahab SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 8 | B H B H B H |
11 | Al-Ahly | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B B B T |
12 | AL Salt | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | T T H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: