Đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly, 01h30 ngày 12/8
Kết quả Ramtha Club vs Al Faisaly
Đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly
Phong độ Ramtha Club gần đây
Phong độ Al Faisaly gần đây
VĐQG Jordan 2024-2025: Ramtha Club vs Al Faisaly
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/8/2023 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly trước đây
-
02/07/2023Ramtha Club1 - 3Al Faisaly0 - 1L
-
16/03/2022Ramtha Club0 - 1Al Faisaly0 - 1L
-
04/03/2021Ramtha Club2 - 2Al Faisaly1 - 1D
-
09/10/2022Al Faisaly1 - 1Ramtha Club1 - 1D
-
12/04/2022Ramtha Club0 - 1Al Faisaly0 - 0L
-
02/10/2021Ramtha Club0 - 2Al Faisaly0 - 2L
-
03/07/2021Al Faisaly2 - 1Ramtha Club2 - 1L
-
07/11/2020Ramtha Club3 - 1Al Faisaly1 - 0W
-
06/04/2022Al Faisaly0 - 2Ramtha Club0 - 1W
-
25/08/2021Al Faisaly1 - 0Ramtha Club0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Jordan Sh Cup | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Jordan | 5 | 1 | 1 | 3 |
JOR SUC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ramtha Club vs Al Faisaly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ramtha Club (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ramtha Club (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
Thắng: là số trận Ramtha Club thắng
Bại: là số trận Ramtha Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ramtha Club và Al Faisaly trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Ramtha Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 4 | 6 | 9 | T B B T B T |
4 | Al Faisaly | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T B |
5 | Moghayer Al Sarhan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H B T T |
6 | AL Salt | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B B B T T |
7 | Sahab SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | -5 | 6 | H T H B H B |
8 | Shabab AlOrdon | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T B T |
9 | Al Aqaba SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | -5 | 5 | H T H B B |
10 | Al-Jalil | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H H H B H |
11 | Al-Ahly | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T B |
12 | Maan | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: