Đối đầu Al-Jalil vs AL Salt, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Al-Jalil vs AL Salt
Đối đầu Al-Jalil vs AL Salt
Phong độ Al-Jalil gần đây
Phong độ AL Salt gần đây
VĐQG Jordan 2023-2024: Al-Jalil vs AL Salt
-
Giải đấu: VĐQG JordanMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jalil vs AL Salt trước đây
-
11/07/2023AL Salt1 - 4Al-Jalil0 - 3W
-
24/02/2021Al-Jalil1 - 0AL Salt1 - 0W
-
11/09/2021AL Salt1 - 1Al-Jalil1 - 0D
-
10/05/2021Al-Jalil0 - 0AL Salt0 - 0D
-
26/02/2018AL Salt3 - 1Al-Jalil0 - 1L
-
20/03/2017AL Salt1 - 4Al-Jalil0 - 0W
-
01/12/2015Al-Jalil0 - 0AL Salt0 - 0D
-
29/10/2014Al-Jalil1 - 0AL Salt0 - 0W
-
06/11/2013Al-Jalil0 - 5AL Salt0 - 0L
-
15/10/2012Al-Jalil3 - 2AL Salt0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jalil vs AL Salt
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs AL Salt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs AL Salt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Sh Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Jordan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Jordan | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jalil vs AL Salt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jalil (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Al-Jalil (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
Thắng: là số trận Al-Jalil thắng
Bại: là số trận Al-Jalil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Jordan mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jalil và AL Salt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Jordan 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 21 | T T T T T T |
2 | Al Wihdat Amman | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T H T T T T |
3 | Al Faisaly | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T T T B T T |
4 | Al Aqaba SC | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | T H B B T T |
5 | Ramtha Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 5 | 5 | 9 | B B T B T B |
6 | Maan | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B B H T T |
7 | Shabab AlOrdon | 8 | 3 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 9 | T B T B B T |
8 | Moghayer Al Sarhan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T B H |
9 | AL Salt | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T T H B B |
10 | Al-Jalil | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B H T B B |
11 | Sahab SC | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 | H B H B H B |
12 | Al-Ahly | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | H T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: