Kết quả FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy, 21h00 ngày 02/06
Kết quả FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy
Đối đầu FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:00
-
FC Kairat Almaty 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
0.97O 2.75
0.98U 2.75
0.821
1.25X
4.802
9.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động: Almaty Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 10
-
FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
-
22'Adilet Sadybekov1-0
-
25'Ibrokhimkhalil Yuldoshev2-0
-
35'2-1Imeda Ashortia
-
38'Yerkebulan Seydakhmet2-1
-
48'2-1Almas Tyulyubay
-
65'2-2Imeda Ashortia
-
67'2-2Aybar Abdulla
-
69'2-2Roger Canas
-
71'Ibrokhimkhalil Yuldoshev2-2
-
72'Ofri Arad2-2
-
77'Giorgi Zaria3-2
-
78'3-2Filip Stamenkovic
-
81'Elder Santana Conceicao4-2
-
90'Vyacheslav Shvyrev4-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Kairat Almaty vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
-
FC Kairat AlmatyFC Shakhtyor Karagandy
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
16Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
75Pha tấn công78
-
-
56Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation