Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana, 18h30 ngày 07/04
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202418:30
-
Lokomotiv Astana 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.91O 2
0.87U 2
0.991
4.00X
3.252
1.80Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 4
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính
-
26'Roger Canas1-0
-
37'Bogdan Savkiv1-0
-
40'Egor Alishauskas1-0
-
54'1-0Elkhan Astanov
-
63'Roger Canas1-0
-
68'Almas Tyulyubay1-0
-
90'1-0Marin Tomasov
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
72Pha tấn công91
-
-
36Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation