Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 19h00 ngày 19/05
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202419:00
-
FC Zhetysu Taldykorgan 6 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2
0.80U 2
1.001
2.15X
3.302
2.88Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 9
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
36'0-0Irakli Bughridze
-
37'0-0Zoran Nizic
-
42'Victor Braga0-0
-
63'0-0Bryan Van den Bogaert
-
65'0-0Ular Zhaksybayev
-
65'Tsotne Mosiashvili0-0
-
75'Victor Braga0-0
-
78'0-0Rafael Sabino dos Santos
-
82'Tsotne Mosiashvili0-0
-
84'0-0Evgeni Berezkin
-
90'Arsen Siukaev0-0
-
90'Askhat Baltabekov0-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganKyzylzhar Petropavlovsk
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
106Pha tấn công101
-
-
22Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation