Kết quả Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Tobol Kostanai 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.06O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 7
-
Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính
-
7'Godberg Cooper1-0
-
41'Erkin Tapalov1-0
-
53'Ededem Essien1-0
-
60'1-0Serikzhan Muzhikov
-
62'1-0Askhat Baltabekov
-
67'Ahmed El Messaoudi1-0
-
73'David Henen1-0
-
73'1-0Gia Chaduneli
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Tobol Kostanai vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê
-
Tobol KostanaiFC Zhetysu Taldykorgan
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
93Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation