Kết quả Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran, 17h00 ngày 27/09
Kết quả Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran
Đối đầu Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ FO Jas Qyran gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/09/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.89+1.5
0.89O 3.25
1.00U 3.25
0.781
1.30X
4.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.65+0.5
1.17O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran
-
Sân vận động: Petr Atoyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 25
-
Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran: Diễn biến chính
-
23'Imangazeyev B.1-0
-
59'Mykola Agapov2-0
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Akzhayik Oral vs FO Jas Qyran: Số liệu thống kê
-
Akzhayik OralFO Jas Qyran
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
73Pha tấn công66
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
2 | FK Kaspyi Aktau | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 29 | T B H B T T |
3 | Okzhetpes | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 13 | 8 | 1 | 4 | 40 | 19 | 21 | 25 | B T T B T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | T H T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H T T T T B |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T T T T H |
11 | Yassy Turkistan | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B T B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | Akzhayik Oral | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 6 | H B H H B B |
15 | FK Aktobe II | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 36 | -27 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |