Kết quả Astana B vs Yassy Turkistan, 14h00 ngày 24/10
Kết quả Astana B vs Yassy Turkistan
Đối đầu Astana B vs Yassy Turkistan
Phong độ Astana B gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/10/202314:00
-
Astana B 12Yassy Turkistan 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.36U 2.5
1.871
1.91X
3.702
3.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Astana B vs Yassy Turkistan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 29
-
Astana B vs Yassy Turkistan: Diễn biến chính
-
10'0-1Ryskul B.
-
31'Omarbek O.1-1
-
56'Mustafin B.2-1
-
61'2-2Ryskul B.
-
65'2-3Ayan Kulmaganbetov
-
83'2-4Garanzha S.
-
90'2-5Nurzhumaev D.
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Astana B vs Yassy Turkistan: Số liệu thống kê
-
Astana BYassy Turkistan
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
35Pha tấn công34
-
-
11Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 14 | 9 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 30 | H T T T T T |
2 | FC Jetisay | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B T T T H B |
3 | FK Kaspyi Aktau | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H B T T B |
4 | Kairat Almaty II | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 21 | 22 | 28 | T T B T T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T B T T |
6 | Khan Tengri FC | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 28 | T T T T B T |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B H T B T T |
9 | Ekibastuzets | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B T B T |
10 | Altay FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T T T H B |
11 | Yassy Turkistan | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 31 | -19 | 12 | B H B B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B B B B |
13 | FK Arys | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B B B B B |
14 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
15 | Akzhayik Oral | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | B H H B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |