Kết quả FK Arys vs FO Jas Qyran, 18h00 ngày 14/09
Kết quả FK Arys vs FO Jas Qyran
Đối đầu FK Arys vs FO Jas Qyran
Phong độ FK Arys gần đây
Phong độ FO Jas Qyran gần đây
-
Thứ năm, Ngày 14/09/202318:00
-
FK Arys 41FO Jas Qyran 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
0.93O 3.5
0.90U 3.5
0.901
3.10X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.91O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Arys vs FO Jas Qyran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 23
-
FK Arys vs FO Jas Qyran: Diễn biến chính
-
55'0-1Agzambayev N.
-
83'Dosanov N.1-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Arys vs FO Jas Qyran: Số liệu thống kê
-
FK ArysFO Jas Qyran
-
2Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
90Pha tấn công70
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
2 | FK Kaspyi Aktau | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 29 | T B H B T T |
3 | Okzhetpes | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 13 | 8 | 1 | 4 | 40 | 19 | 21 | 25 | B T T B T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | T H T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H T T T T B |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T T T T H |
11 | Yassy Turkistan | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B T B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | Akzhayik Oral | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 6 | H B H H B B |
15 | FK Aktobe II | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 36 | -27 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |