Kết quả Khan Tengri FC vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 19h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 14

  • Khan Tengri FC vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Diễn biến chính

  • 4'
    Pavel Kriventsev goal 
    1-0
  • 9'
    Pavel Kriventsev goal 
    2-0
  • 43'
    2-1
    goal Bekzat Kurmanbekuly
  • 48'
    Nurdaulet Agzambayev goal 
    3-1
  • 49'
    3-1
    Ruslan Duysenbaev
  • 51'
    3-1
    Marlen Aymanov
  • 66'
    Pavel Kriventsev goal 
    4-1
  • 70'
    4-2
    goal Temirlan Murzagaliev
  • 82'
    Alisher Rakhimzhanov
    4-2
  • 83'
    4-2
    Temirlan Murzagaliev
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Khan Tengri FC vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Số liệu thống kê

  • Khan Tengri FC
    Kaisar Kyzylorda Reserves
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 17
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 24 17 3 4 42 15 27 54 B T T T B T
2 Ulytau Zhezkazgan 24 16 3 5 55 24 31 51 T T T T T T
3 Kairat Almaty II 24 16 2 6 64 40 24 50 T T T T B H
4 FK Kaspyi Aktau 24 14 4 6 50 28 22 46 T T T T T B
5 Khan Tengri FC 24 14 4 6 44 27 17 46 T T T B T T
6 FC Jetisay 25 12 5 8 44 34 10 41 B H B B B T
7 Ekibastuzets 23 12 3 8 40 31 9 39 B T T B H T
8 FK Taraz 25 11 4 10 30 29 1 37 T B B B H B
9 Altay FK 24 9 5 10 26 31 -5 32 B H T B T B
10 SD Family 25 9 4 12 53 50 3 31 B B B T H B
11 Akzhayik Oral 23 6 3 14 23 36 -13 21 B B B T T T
12 Yassy Turkistan 23 4 7 12 24 48 -24 19 B T B B H T
13 FK Arys 24 5 3 16 23 50 -27 18 B B T T B B
14 Kaisar Kyzylorda Reserves 24 4 6 14 19 46 -27 18 B B B T B B
15 FK Aktobe II 24 2 2 20 19 67 -48 8 B B B B B H
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0