Kết quả Jas Qyran vs Yassy Turkistan, 18h00 ngày 07/04
Kết quả Jas Qyran vs Yassy Turkistan
Đối đầu Jas Qyran vs Yassy Turkistan
Phong độ Jas Qyran gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/04/202318:00
-
Jas Qyran 22Yassy Turkistan 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jas Qyran vs Yassy Turkistan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2023 » vòng 1
-
Jas Qyran vs Yassy Turkistan: Diễn biến chính
-
43'0-1
-
68'1-1
-
71'1-2
-
73'1-3
-
90'2-3
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Jas Qyran vs Yassy Turkistan: Số liệu thống kê
-
Jas QyranYassy Turkistan
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
84Pha tấn công80
-
-
57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 28 | 24 | 4 | 0 | 76 | 17 | 59 | 76 | T T H T H T |
2 | Turan Turkistan | 28 | 22 | 3 | 3 | 85 | 27 | 58 | 69 | T T T T T H |
3 | Zhenis | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 34 | 28 | 58 | T B H T H T |
4 | Akzhayik Oral | 28 | 17 | 3 | 8 | 62 | 29 | 33 | 54 | T T B T T B |
5 | Tarlan | 28 | 16 | 2 | 10 | 55 | 57 | -2 | 50 | T T B T T H |
6 | Kairat Academy | 28 | 10 | 5 | 13 | 58 | 53 | 5 | 35 | T B T T H B |
7 | Khan Tengri FC | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 38 | 1 | 35 | B B B B T B |
8 | FK Arys | 28 | 10 | 3 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 | B T T B H T |
9 | FO Jas Qyran | 28 | 9 | 5 | 14 | 50 | 52 | -2 | 32 | H B B B B H |
10 | Yassy Turkistan | 28 | 9 | 5 | 14 | 47 | 58 | -11 | 32 | H B B B T H |
11 | Ekibastuzets | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 62 | -15 | 32 | T H B T H T |
12 | FK Taraz | 28 | 9 | 4 | 15 | 47 | 57 | -10 | 31 | T B B T T H |
13 | FK Aktobe II | 28 | 7 | 2 | 19 | 37 | 77 | -40 | 23 | B T B B B T |
14 | Akademiya Ontustik | 28 | 5 | 6 | 17 | 46 | 75 | -29 | 21 | H B H B B B |
15 | Astana B | 28 | 6 | 1 | 21 | 32 | 85 | -53 | 19 | B T B B B B |