Kết quả Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau, 19h00 ngày 11/06
Kết quả Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau
Đối đầu Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/06/202419:00
-
Akzhayik Oral 5 11FK Kaspyi Aktau 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.95-2
0.75O 2.5
0.57U 2.5
1.251
21.00X
6.502
1.07Hiệp 1+1
0.69-1
1.03O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau
-
Sân vận động: Petr Atoyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 3
-
Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau: Diễn biến chính
-
29'Temirlan Umbetov0-0
-
50'Anuar Bekmyrza(OW)1-0
-
54'Adil Sultantemirov1-0
-
60'1-1Erlan Kadyrbaev
-
62'Timur Redzhepov1-1
-
76'1-1Amandyk Nabikhanov
-
86'Adil Sultantemirov1-1
-
90'Bekzat Imangazeev1-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Akzhayik Oral vs FK Kaspyi Aktau: Số liệu thống kê
-
Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
107Pha tấn công158
-
-
51Tấn công nguy hiểm108
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 16 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 51 | T T T T T T |
3 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 41 | B H B B B T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B B T T T |
12 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
13 | FK Arys | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 50 | -27 | 18 | B B T T B B |
14 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 46 | -27 | 18 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |