Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty, 20h00 ngày 27/07
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty
Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202420:00
-
FC Kairat Almaty 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.88O 2.25
1.07U 2.25
0.751
4.60X
3.502
1.61Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 15
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính
-
15'Almas Tyulyubay0-0
-
30'0-1Zaria
-
36'0-1Giorgi Zaria
-
48'Eskendir Kybyray0-1
-
50'0-2Joao Paulo da Silva Araujo
-
83'0-2Egor Sorokin
-
90'0-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtyor KaragandyFC Kairat Almaty
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút23
-
-
8Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
84Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation