Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda, 20h00 ngày 22/06
Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2.25
0.99U 2.25
0.831
2.38X
3.252
2.63Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động: Zhetysu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 12
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
2'0-1
Valeriy Gromyko
-
21'Serikzhan Muzhikov1-1
-
41'Serikzhan Muzhikov1-1
-
49'Serikzhan Muzhikov1-1
-
55'1-1
-
57'1-1Valeriy Gromyko
-
67'1-2
Ruslan Yudenkov
-
78'Maksim Chikanchi1-2
-
85'1-2Giorgi Kobuladze
-
89'1-2Jovan Pajovic
-
90'Serikzhan Muzhikov1-2
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Zhetysu Taldykorgan vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
FC Zhetysu TaldykorganKaisar Kyzylorda
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
89Pha tấn công64
-
-
64Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T H T T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T H T H T B |
3 | FC Kairat Almaty | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T H T B T |
4 | Tobol Kostanai | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | B B B T H T |
5 | FK Yelimay Semey | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 14 | 2 | 19 | T H H H H H |
6 | FK Atyrau | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T T T H B |
7 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H B H B H |
8 | Kaisar Kyzylorda | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H T T H T B |
9 | Lokomotiv Astana | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H B B T B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 13 | B B H H B T |
11 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B B H H T |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 12 | 2 | 1 | 9 | 5 | 21 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation