Kết quả Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy
Đối đầu Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Turan Turkistan 22FC Shakhtyor Karagandy 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 20
-
Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
-
27'Ivan Khomukha1-0
-
29'Ivan Khomukha1-0
-
29'1-0Milos Nikolic
-
50'1-0Bogdan Savkiv
-
55'1-0Imeda Ashortia
-
59'1-0Bogdan Savkiv
-
65'1-0
-
68'1-1Imeda Ashortia
-
77'Rakhat Usipkhanov1-1
-
88'1-1Egor Tsuprikov
-
90'Aleksandar Mishov2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
-
Turan TurkistanFC Shakhtyor Karagandy
-
8Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
82Pha tấn công40
-
-
57Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation