Đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK, 19h00 ngày 14/6
Kết quả Akzhayik Oral vs Altay FK
Nhận định FC Akzhayik vs Altay FK, 19h00 ngày 14/6
Đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ Altay FK gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Akzhayik Oral vs Altay FK
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK trước đây
-
17/03/2024Altay FK1 - 0Akzhayik Oral1 - 0L
-
24/03/2023Altay FK1 - 5Akzhayik Oral0 - 3W
-
28/09/2019Akzhayik Oral1 - 0Altay FK1 - 0W
-
16/06/2019Altay FK2 - 0Akzhayik Oral2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Altay FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akzhayik Oral (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Akzhayik Oral (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akzhayik Oral và Altay FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | H T T B T T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 23 | H T T T B H |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T T H T T |
4 | Kairat Almaty II | 11 | 6 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 19 | T T B T T B |
5 | Khan Tengri FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T H T H T T |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | H T B T H T |
7 | FK Taraz | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | T H B T T H |
8 | SD Family | 10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 14 | T T B B H T |
9 | Ekibastuzets | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T H B T B |
10 | Yassy Turkistan | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B T B H B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 16 | -9 | 10 | H H B B T B |
12 | FK Arys | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H T B B B |
13 | Altay FK | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B H T T |
14 | Akzhayik Oral | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B H H |
15 | FK Aktobe II | 11 | 1 | 1 | 9 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: