Đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II, 16h00 ngày 11/10
Kết quả Akzhayik Oral vs FK Aktobe II
Đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Phong độ FK Aktobe II gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Akzhayik Oral vs FK Aktobe II
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II trước đây
-
24/10/2023Akzhayik Oral3 - 1FK Aktobe II1 - 0W
-
13/07/2023FK Aktobe II0 - 1Akzhayik Oral0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs FK Aktobe II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akzhayik Oral (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Akzhayik Oral (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akzhayik Oral và FK Aktobe II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 26 | 18 | 3 | 5 | 49 | 16 | 33 | 57 | T T B T B T |
2 | Kairat Almaty II | 26 | 18 | 2 | 6 | 67 | 41 | 26 | 56 | T T B H T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 25 | 17 | 3 | 5 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 28 | 28 | 52 | T T T B T T |
5 | Khan Tengri FC | 25 | 15 | 4 | 6 | 46 | 28 | 18 | 49 | T T B T T T |
6 | FC Jetisay | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 44 | H B B B T T |
7 | Ekibastuzets | 24 | 13 | 3 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | T T B H T T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 26 | 9 | 5 | 12 | 27 | 36 | -9 | 32 | T B T B B B |
10 | SD Family | 26 | 9 | 4 | 13 | 53 | 53 | 0 | 31 | B B T H B B |
11 | Akzhayik Oral | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 39 | -16 | 21 | B B T T T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 21 | B B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 57 | -32 | 19 | B B H T B B |
14 | FK Arys | 26 | 5 | 3 | 18 | 25 | 56 | -31 | 18 | T T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 25 | 2 | 2 | 21 | 20 | 70 | -50 | 8 | B B B B H B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: