Đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral, 18h00 ngày 27/9
Kết quả FK Arys vs Akzhayik Oral
Đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral
Phong độ FK Arys gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: FK Arys vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral trước đây
-
23/09/2024Akzhayik Oral2 - 1FK Arys1 - 1L
-
25/08/2023FK Arys0 - 2Akzhayik Oral0 - 2L
-
14/05/2023Akzhayik Oral0 - 1FK Arys0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Arys vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Arys (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Arys (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Arys thắng
Bại: là số trận FK Arys thua
Thắng: là số trận FK Arys thắng
Bại: là số trận FK Arys thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Arys và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Kairat Almaty II | 23 | 16 | 1 | 6 | 63 | 39 | 24 | 49 | T T T T T B |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 23 | 14 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 46 | T T T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | T B H B B B |
7 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
8 | Ekibastuzets | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 29 | 8 | 36 | B B T T B H |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 24 | 9 | 4 | 11 | 52 | 48 | 4 | 31 | B B B B T H |
11 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
12 | Akzhayik Oral | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 36 | -14 | 18 | T B B B T T |
13 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 18 | B B B B T B |
14 | FK Arys | 23 | 5 | 3 | 15 | 23 | 49 | -26 | 18 | T B B T T B |
15 | FK Aktobe II | 23 | 2 | 1 | 20 | 18 | 66 | -48 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: