Đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral, 19h00 ngày 02/8
Kết quả Okzhetpes vs Akzhayik Oral
Đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral
Phong độ Okzhetpes gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Okzhetpes vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral trước đây
-
27/06/2024Akzhayik Oral0 - 2Okzhetpes0 - 0W
-
19/10/2014Akzhayik Oral4 - 0Okzhetpes0 - 0L
-
27/04/2014Okzhetpes1 - 1Akzhayik Oral1 - 0D
-
09/09/2017Akzhayik Oral2 - 0Okzhetpes2 - 0L
-
18/06/2017Okzhetpes2 - 1Akzhayik Oral2 - 0W
-
12/04/2017Akzhayik Oral1 - 1Okzhetpes0 - 1D
-
02/06/2016Okzhetpes4 - 2Akzhayik Oral3 - 1W
-
09/04/2016Akzhayik Oral0 - 2Okzhetpes0 - 1W
-
28/10/2012Akzhayik Oral2 - 1Okzhetpes1 - 0L
-
10/03/2012Okzhetpes0 - 3Akzhayik Oral0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okzhetpes vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okzhetpes (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Okzhetpes (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okzhetpes thắng
Bại: là số trận Okzhetpes thua
Thắng: là số trận Okzhetpes thắng
Bại: là số trận Okzhetpes thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okzhetpes và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 39 | T T T T T T |
2 | Kairat Almaty II | 18 | 12 | 1 | 5 | 57 | 32 | 25 | 37 | T T B T T T |
3 | FC Jetisay | 18 | 10 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 34 | H B H T H B |
4 | Khan Tengri FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T B T T B |
5 | FK Kaspyi Aktau | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B B B H |
6 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 30 | B T T H B H |
7 | FK Taraz | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 27 | T B T H B T |
8 | Ekibastuzets | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | B T B T T T |
9 | SD Family | 17 | 7 | 3 | 7 | 41 | 33 | 8 | 24 | T T T B B H |
10 | Altay FK | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 22 | H B H T T H |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B H T H |
12 | Yassy Turkistan | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 34 | -20 | 13 | B B B B H B |
13 | Akzhayik Oral | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 23 | -10 | 9 | H B B B T B |
14 | FK Arys | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 41 | -28 | 7 | B B B T B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: