Đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral, 19h00 ngày 06/6
Kết quả Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral
Đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral trước đây
-
19/10/2023Yassy Turkistan0 - 1Akzhayik Oral0 - 0L
-
06/07/2023Akzhayik Oral1 - 0Yassy Turkistan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yassy Turkistan vs Akzhayik Oral: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yassy Turkistan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Yassy Turkistan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
Thắng: là số trận Yassy Turkistan thắng
Bại: là số trận Yassy Turkistan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yassy Turkistan và Akzhayik Oral trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 22 | T T H T T T |
2 | FC Jetisay | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H T T B |
3 | Kairat Almaty II | 9 | 5 | 1 | 3 | 27 | 11 | 16 | 16 | T B T T B T |
4 | Khan Tengri FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | B T H T H T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B T T T T H |
6 | FK Taraz | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T T H B T T |
7 | Okzhetpes | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T H T B T H |
8 | Ekibastuzets | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | T B T H B T |
9 | Yassy Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 19 | -9 | 11 | H B B B T B |
10 | SD Family | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H B T T B B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | H H H B B T |
12 | FK Arys | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | T B H T B B |
13 | Altay FK | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B H T T |
14 | Akzhayik Oral | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B B B H B |
15 | FK Aktobe II | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 28 | -19 | 4 | B T B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: