Đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy, 19h00 ngày 26/8
Kết quả Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
Đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ Maktaaral gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy trước đây
-
15/04/2023FC Shakhtyor Karagandy3 - 0Maktaaral3 - 0L
-
26/08/2022Maktaaral0 - 2FC Shakhtyor Karagandy0 - 1L
-
10/04/2022FC Shakhtyor Karagandy5 - 1Maktaaral3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs FC Shakhtyor Karagandy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maktaaral (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Maktaaral (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maktaaral và FC Shakhtyor Karagandy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 25 | 18 | 4 | 3 | 48 | 20 | 28 | 58 | H B B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 25 | 16 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 52 | B T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 25 | 13 | 10 | 2 | 42 | 21 | 21 | 49 | H H T H T H |
4 | FC Kairat Almaty | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 33 | 10 | 43 | B T T H H T |
5 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 25 | 11 | 6 | 8 | 25 | 22 | 3 | 39 | T H H H B B |
6 | Kaisar Kyzylorda | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 30 | 0 | 33 | H H H T B T |
7 | FK Atyrau | 25 | 8 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 33 | B H H H T B |
8 | Tobol Kostanai | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 31 | B B H B H H |
9 | Maktaaral | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B H T |
10 | FC Shakhtyor Karagandy | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 35 | -5 | 28 | T B H H T B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 36 | -11 | 28 | B H B T B B |
12 | Okzhetpes | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 36 | -11 | 26 | H T H B T H |
13 | FK Aksu | 25 | 5 | 3 | 17 | 23 | 42 | -19 | 18 | T B B B T B |
14 | FK Kaspyi Aktau | 25 | 3 | 8 | 14 | 27 | 44 | -17 | 17 | B H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: