Đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan, 16h00 ngày 10/11
Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
26/05/2024FC Zhetysu Taldykorgan2 - 1Lokomotiv Astana1 - 1L
-
05/03/2024FC Zhetysu Taldykorgan0 - 2Lokomotiv Astana0 - 0W
-
21/10/2023Lokomotiv Astana2 - 1FC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
09/03/2023FC Zhetysu Taldykorgan0 - 2Lokomotiv Astana0 - 0W
-
02/10/2021FC Zhetysu Taldykorgan1 - 3Lokomotiv Astana1 - 2W
-
14/05/2021Lokomotiv Astana1 - 0FC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
27/11/2020FC Zhetysu Taldykorgan1 - 2Lokomotiv Astana1 - 0W
-
27/09/2020Lokomotiv Astana3 - 0FC Zhetysu Taldykorgan1 - 0W
-
07/08/2022Lokomotiv Astana2 - 2FC Zhetysu Taldykorgan1 - 1D
-
08/07/2022FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0Lokomotiv Astana0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 7 | 7 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Astana thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Astana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Astana và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 23 | 13 | 5 | 5 | 38 | 21 | 17 | 44 | B T B T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 43 | H T T T T B |
3 | FK Aktobe Lento | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 40 | B T B T B T |
4 | Tobol Kostanai | 23 | 11 | 6 | 6 | 33 | 21 | 12 | 39 | T T B T T T |
5 | Ordabasy | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | B T T B B B |
6 | FK Yelimay Semey | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 37 | T T T B B B |
7 | FK Atyrau | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 35 | T T B T B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B B B T T B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 26 | 2 | 26 | B B B T H T |
10 | Zhenis | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 31 | -13 | 24 | B H T T T H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 23 | H B T B B B |
12 | Turan Turkistan | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 37 | -21 | 20 | B B B B B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: