Đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan, 22h59 ngày 01/6
Kết quả Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan trước đây
-
01/10/2023FC Zhetysu Taldykorgan1 - 2Ordabasy0 - 0W
-
14/03/2023Ordabasy2 - 0FC Zhetysu Taldykorgan2 - 0W
-
27/06/2021Ordabasy3 - 0FC Zhetysu Taldykorgan2 - 0W
-
19/04/2021FC Zhetysu Taldykorgan0 - 4Ordabasy0 - 1W
-
22/10/2020Ordabasy3 - 1FC Zhetysu Taldykorgan2 - 0W
-
18/08/2020FC Zhetysu Taldykorgan2 - 3Ordabasy2 - 1W
-
31/08/2019FC Zhetysu Taldykorgan0 - 1Ordabasy0 - 1W
-
16/06/2019FC Zhetysu Taldykorgan1 - 1Ordabasy1 - 1D
-
06/04/2019Ordabasy1 - 0FC Zhetysu Taldykorgan0 - 0W
-
26/09/2018FC Zhetysu Taldykorgan1 - 1Ordabasy0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ordabasy vs FC Zhetysu Taldykorgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
Thắng: là số trận Ordabasy thắng
Bại: là số trận Ordabasy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ordabasy và FC Zhetysu Taldykorgan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T B H T H |
2 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T H T T H |
3 | FC Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H B B T T H |
4 | FC Zhetysu Taldykorgan | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | H T T B T H |
5 | Ordabasy | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T H H T H |
6 | Lokomotiv Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B H T H H B |
7 | Tobol Kostanai | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | H H H T B B |
8 | FK Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | B H H T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 9 | T H B B B H |
10 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 | B H T H H T |
11 | Turan Turkistan | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 7 | T B B B T B |
12 | FC Shakhtyor Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 7 | B T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 7 | B T H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: