Đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Zhenis vs FK Aktobe Lento
Đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento
Phong độ Zhenis gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Zhenis vs FK Aktobe Lento
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento trước đây
-
21/07/2024FK Aktobe Lento2 - 1Zhenis0 - 0L
-
31/03/2024FK Aktobe Lento3 - 0Zhenis2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhenis vs FK Aktobe Lento: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhenis (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zhenis (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
Thắng: là số trận Zhenis thắng
Bại: là số trận Zhenis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhenis và FK Aktobe Lento trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | H T T T T H |
2 | FK Aktobe Lento | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 25 | H T H T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | H T B T H T |
4 | FK Yelimay Semey | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 16 | 2 | 22 | H H H H B T |
5 | Kaisar Kyzylorda | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 20 | T H T B T H |
6 | Tobol Kostanai | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | B B B T H T |
7 | FK Atyrau | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T T T H B H |
8 | FC Zhetysu Taldykorgan | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | H B H H H B |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | H H B T B T |
10 | Lokomotiv Astana | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 15 | H H B B T B |
11 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | T B B H H T |
12 | Zhenis | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B H B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 14 | 2 | 2 | 10 | 5 | 24 | -19 | 8 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: