Đối đầu Tarlan vs FK Arys, 20h00 ngày 12/9
Kết quả Tarlan vs FK Arys
Đối đầu Tarlan vs FK Arys
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ FK Arys gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs FK Arys
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Arys trước đây
-
28/07/2023FK Kyran0 - 1FK Arys0 - 1L
-
21/04/2023FK Arys2 - 0FK Kyran0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs FK Arys
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Arys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Arys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Arys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tarlan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và FK Arys trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 21 | 15 | 3 | 3 | 39 | 13 | 26 | 48 | T T T B T T |
2 | Kairat Almaty II | 21 | 15 | 1 | 5 | 57 | 34 | 23 | 46 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 23 | 26 | 45 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 22 | 20 | 40 | H H T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 40 | B B T T T B |
6 | FC Jetisay | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 38 | B T T B H B |
7 | FK Taraz | 22 | 11 | 3 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | T T B T B B |
8 | Ekibastuzets | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | T T B B T T |
9 | Altay FK | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | T H T B H T |
10 | SD Family | 22 | 8 | 3 | 11 | 47 | 47 | 0 | 27 | H T B B B B |
11 | Yassy Turkistan | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 42 | -23 | 15 | B H H B T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | H B B B B B |
13 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
14 | Akzhayik Oral | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 34 | -15 | 12 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 21 | 2 | 1 | 18 | 18 | 61 | -43 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: