Đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau, 18h00 ngày 30/5
Kết quả Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
Đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau trước đây
-
20/10/2019Tarlan5 - 1FK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
29/06/2019FK Kaspyi Aktau3 - 1Tarlan1 - 1L
-
27/10/2018FK Kaspyi Aktau1 - 2Tarlan0 - 0W
-
11/07/2018Tarlan2 - 1FK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
12/05/2018FK Kaspyi Aktau1 - 4Tarlan0 - 2W
-
13/10/2017FK Kaspyi Aktau0 - 0Tarlan0 - 0D
-
22/07/2017Tarlan0 - 0FK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
21/05/2017FK Kaspyi Aktau1 - 3Tarlan1 - 2W
-
26/06/2016FK Kaspyi Aktau1 - 0Tarlan1 - 0L
-
19/03/2018Tarlan3 - 3FK Kaspyi Aktau1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs FK Kaspyi Aktau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Tarlan (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và FK Kaspyi Aktau trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T T |
2 | FC Jetisay | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 19 | T T T H T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | B B T T T T |
4 | Okzhetpes | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H T H T B T |
5 | Kairat Almaty II | 8 | 4 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 13 | H T B T T B |
6 | Khan Tengri FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H B T H T H |
7 | FK Taraz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | B T T H B T |
8 | Ekibastuzets | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T B T H B |
9 | Yassy Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 11 | T H B B B T |
10 | SD Family | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 10 | T H B T T B |
11 | FK Arys | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H T B H T B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | H H H H B B |
13 | Akzhayik Oral | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B T B B B H |
14 | Altay FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B B H T |
15 | FK Aktobe II | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B T B B B |
16 | Tarlan | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: