Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey, 21h00 ngày 02/6
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey trước đây
-
08/05/2024FK Yelimay Semey1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyzylzhar Petropavlovsk và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T B H T H |
2 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 15 | T T H T T H |
3 | FC Kairat Almaty | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | H B B T T H |
4 | FC Zhetysu Taldykorgan | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | H T T B T H |
5 | Ordabasy | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T H H T H |
6 | Lokomotiv Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | B H T H H B |
7 | Tobol Kostanai | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H T B B B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 12 | H T H H T T |
9 | FK Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | B H H T B T |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 9 | T H B B B H |
11 | Turan Turkistan | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 7 | T B B B T B |
12 | FC Shakhtyor Karagandy | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 7 | B T B H B T |
13 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 7 | B T H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: