Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan, 21h00 ngày 18/7
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan
Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan
Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Phong độ Yassy Turkistan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan trước đây
-
25/04/2024Yassy Turkistan0 - 0Kaisar Kyzylorda Reserves0 - 0D
-
16/08/2021Yassy Turkistan2 - 1Kaisar Kyzylorda Reserves1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Yassy Turkistan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda Reserves (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda Reserves thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda Reserves và Yassy Turkistan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 16 | 11 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 36 | T T T T T T |
2 | Khan Tengri FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T T T B T T |
3 | FC Jetisay | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T T H B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 18 | 12 | 29 | B T T B B B |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B T T H |
6 | Kairat Almaty II | 15 | 9 | 1 | 5 | 43 | 24 | 19 | 28 | T B T T T B |
7 | FK Taraz | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | H T B T H B |
8 | SD Family | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | T B T T T B |
9 | Ekibastuzets | 14 | 7 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | B B T B T T |
10 | Altay FK | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T T H B H |
11 | Yassy Turkistan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 13 | H B B B B H |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 29 | -17 | 11 | T B B B B H |
13 | Akzhayik Oral | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 9 | H H B B B T |
14 | FK Arys | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: