Đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 17h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024: Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk

Lịch sử đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk

- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Kazakhstan 3 0 2 1
Hạng 1 Kazakhstan 5 1 1 3
Giao hữu câu lạc bộ 1 1 0 0
Cúp QG Kazakhstan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Maktaaral vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maktaaral (sân nhà) 4 2 1 1
Maktaaral (sân khách) 6 0 3 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maktaaral thắng
Bại: là số trận Maktaaral thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MaktaaralKyzylzhar Petropavlovsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kazakhstan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ordabasy 24 17 4 3 45 19 26 55 T H B B T T
2 Lokomotiv Astana 24 15 4 5 33 22 11 49 H B T T T B
3 FK Aktobe Lento 24 13 9 2 41 20 21 48 H H H T H T
4 FC Kairat Almaty 24 11 7 6 39 32 7 40 T B T T H H
5 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 11 6 7 24 20 4 39 T T H H H B
6 FK Atyrau 24 8 9 7 24 26 -2 33 T B H H H T
7 Kaisar Kyzylorda 24 8 6 10 29 30 -1 30 B H H H T B
8 Tobol Kostanai 24 8 6 10 26 31 -5 30 H B B H B H
9 FC Shakhtyor Karagandy 24 7 7 10 29 32 -3 28 H T B H H T
10 FC Zhetysu Taldykorgan 24 8 4 12 24 34 -10 28 B B H B T B
11 Maktaaral 24 7 4 13 26 30 -4 25 T T T B B H
12 Okzhetpes 24 7 4 13 24 35 -11 25 B H T H B T
13 FK Aksu 24 5 3 16 22 38 -16 18 H T B B B T
14 FK Kaspyi Aktau 24 3 7 14 26 43 -17 16 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: