Đối đầu Tarlan vs Okzhetpes, 18h00 ngày 23/5
Kết quả Tarlan vs Okzhetpes
Đối đầu Tarlan vs Okzhetpes
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ Okzhetpes gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs Okzhetpes
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs Okzhetpes trước đây
-
09/10/2022Tarlan1 - 2Okzhetpes1 - 2L
-
02/07/2022Okzhetpes4 - 0Tarlan1 - 0L
-
17/10/2021Okzhetpes3 - 1Tarlan1 - 1L
-
25/06/2021Tarlan3 - 3Okzhetpes1 - 2D
-
21/10/2018Tarlan3 - 3Okzhetpes2 - 2D
-
28/07/2018Okzhetpes1 - 0Tarlan0 - 0L
-
01/06/2018Tarlan2 - 1Okzhetpes1 - 1W
-
25/10/2014Okzhetpes3 - 1Tarlan2 - 0L
-
19/04/2014Tarlan1 - 0Okzhetpes0 - 0W
-
28/09/2013Okzhetpes1 - 0Tarlan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs Okzhetpes
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Okzhetpes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Okzhetpes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Okzhetpes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tarlan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và Okzhetpes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | FC Jetisay | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T H T |
3 | Kairat Almaty II | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 13 | B H T B T T |
4 | Khan Tengri FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | H H B T H T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B B B T T T |
6 | Ekibastuzets | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 | T H T B T H |
7 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | B H T H T B |
8 | SD Family | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | B T H B T T |
9 | FK Taraz | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T T H B |
10 | FK Arys | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B H T B H T |
11 | Yassy Turkistan | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 8 | H T H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H H H H B |
13 | FK Aktobe II | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | H B B T B B |
14 | Akzhayik Oral | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B T B B B |
15 | Tarlan | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B |
16 | Altay FK | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: