Đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy, 20h00 ngày 08/3
Kết quả FC Kairat Almaty vs Ordabasy
Đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ Ordabasy gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: FC Kairat Almaty vs Ordabasy
-
Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy trước đây
-
02/11/2024FC Kairat Almaty2 - 1Ordabasy1 - 0W
-
31/03/2024Ordabasy1 - 2FC Kairat Almaty0 - 1W
-
20/08/2023Ordabasy1 - 0FC Kairat Almaty0 - 0L
-
23/04/2023FC Kairat Almaty2 - 2Ordabasy1 - 0D
-
15/09/2022FC Kairat Almaty1 - 2Ordabasy1 - 1L
-
26/04/2022Ordabasy2 - 1FC Kairat Almaty1 - 1L
-
12/09/2021Ordabasy2 - 1FC Kairat Almaty2 - 0L
-
29/04/2021FC Kairat Almaty3 - 0Ordabasy0 - 0W
-
07/08/2022Ordabasy1 - 3FC Kairat Almaty0 - 1W
-
09/07/2022FC Kairat Almaty2 - 0Ordabasy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kairat Almaty vs Ordabasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kairat Almaty (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Kairat Almaty (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kairat Almaty thắng
Bại: là số trận FC Kairat Almaty thua
Thắng: là số trận FC Kairat Almaty thắng
Bại: là số trận FC Kairat Almaty thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kairat Almaty và Ordabasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
2 | Turan Turkistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
4 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
5 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
6 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | Lokomotiv Astana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Kairat Almaty | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Aktobe Lento | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Ordabasy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | FK Yelimay Semey | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: