Đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan
Đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan
Phong độ Tarlan gần đây
Phong độ Ulytau Zhezkazgan gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan
-
Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan trước đây
-
18/03/2023Tarlan0 - 1Ulytau Zhezkazgan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ulytau Zhezkazgan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tarlan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và Ulytau Zhezkazgan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 12 | T T T T |
2 | FC Jetisay | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | B T T T T |
3 | Okzhetpes | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T B H T H T |
4 | Ekibastuzets | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T B T |
5 | Kairat Almaty II | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T B H T B T |
6 | FK Taraz | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
7 | Khan Tengri FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 8 | T H H B T |
8 | Yassy Turkistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H T H B B |
9 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B H H H H |
10 | Ulytau Zhezkazgan | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 | T B B B T |
11 | FK Arys | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H T B H |
12 | SD Family | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B T H B |
13 | FK Aktobe II | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 4 | B H B B T B |
14 | Tarlan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
15 | Akzhayik Oral | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
16 | Altay FK | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: