Kết quả FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento, 21h00 ngày 20/04
Kết quả FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento
Đối đầu FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
FC Kairat Almaty 31FK Aktobe Lento 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Almaty Central Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 5
-
FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
-
16'Luka Gadrani0-0
-
40'0-1Kasym
-
45'Ofri Arad0-1
-
45'0-1Idris Ibragimovich Umaev
-
45'0-1Bauyrzhan Baytana
-
61'0-1Maksim Samorodov
-
68'0-2Samorodov
-
89'Yerkebulan Seydakhmet0-2
-
90'1-2
-
90'1-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Kairat Almaty vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
-
FC Kairat AlmatyFK Aktobe Lento
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
97Pha tấn công84
-
-
70Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation