Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty, 18h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 22

  • FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính

  • 24'
    Dorny Romero
    0-0
  • 34'
    Jairo Jean
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Valeriy Gromyko
  • 59'
    Idris Ibragimovich Umaev
    0-1
  • 59'
    0-1
    Aleksandr Martynovich
  • 59'
    Freddy Gondola
    0-1
  • 59'
    0-1
    Ibrokhimkhalil Yuldoshev
  • 69'
    0-1
    Ofri Arad
  • 71'
    Alibek Kasym
    0-1
  • 75'
    0-1
    Giorgi Zaria
  • 82'
    Freddy Gondola goal 
    1-1
  • 89'
    Idris Ibragimovich Umaev goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Vyacheslav Shvyrev
  • 90'
    Bagdat Kairov
    2-1
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê

  • FK Aktobe Lento
    FC Kairat Almaty
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation