Kết quả FK Atyrau vs Maktaaral, 18h00 ngày 01/10
Kết quả FK Atyrau vs Maktaaral
Đối đầu FK Atyrau vs Maktaaral
Phong độ FK Atyrau gần đây
Phong độ Maktaaral gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/10/202318:00
-
FK Atyrau 12Maktaaral 6 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.841
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs Maktaaral
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 24
-
FK Atyrau vs Maktaaral: Diễn biến chính
-
14'0-0Egor Potapov
-
16'Noyok1-0
-
29'1-0Zhanali Pairuz
-
37'Efiong2-0
-
48'Matheus Bissi da Silva2-0
-
54'2-0
-
80'2-0Lasha Parunashvili
-
81'2-0
-
83'2-0
-
84'2-0Zhanali Pairuz
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs Maktaaral: Số liệu thống kê
-
FK AtyrauMaktaaral
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
47Pha tấn công61
-
-
26Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation