Kết quả Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan, 16h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 26

  • Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: Diễn biến chính

  • 7'
    Geoffrey Chinedu Charles goal 
    1-0
  • 18'
    Nazmi Gripshi goal 
    2-0
  • 26'
    Marin Tomasov goal 
    3-0
  • 28'
    3-0
    Askhat Baltabekov
  • 31'
    Yegor Tkachenko(OW)
    4-0
  • 41'
    Karlo Bartolec goal 
    5-0
  • 77'
    Islambek Kuat
    5-0
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Lokomotiv Astana vs FC Zhetysu Taldykorgan: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Astana
    FC Zhetysu Taldykorgan
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation