Kết quả Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda, 22h00 ngày 29/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 13

  • Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Zhaksylykov
  • 33'
    Igor Plastun
    0-1
  • 43'
    Evgeniy Makarenko
    0-1
  • 47'
    0-1
    Dmitri Borodin
  • 53'
    Yakhshiboev goal 
    1-1
  • 53'
    1-1
    Valeriy Gromyko
  • 60'
    Sergiy Maliy
    1-1
  • 79'
    1-1
    Ruslan Yudenkov
  • 84'
    Darboe goal 
    2-1
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê

  • Ordabasy
    Kaisar Kyzylorda
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Yelimay Semey 20 10 7 3 34 24 10 37 B T T T T T
2 Ordabasy 19 10 6 3 31 18 13 36 T H B T B T
3 FC Kairat Almaty 19 10 5 4 28 16 12 35 T T T H B T
4 FK Aktobe Lento 20 9 7 4 32 22 10 34 H H H B T B
5 Lokomotiv Astana 18 9 4 5 23 16 7 31 T T T T T H
6 Tobol Kostanai 19 8 6 5 28 19 9 30 T H H B T T
7 FK Atyrau 18 6 8 4 18 13 5 26 H H T H B T
8 Kaisar Kyzylorda 20 6 7 7 18 22 -4 25 H H T B B B
9 FC Zhetysu Taldykorgan 19 4 8 7 14 23 -9 20 H B B H H B
10 Kyzylzhar Petropavlovsk 19 5 4 10 18 20 -2 19 T T B B B B
11 Turan Turkistan 18 5 4 9 14 25 -11 19 B B H T T B
12 Zhenis 19 3 5 11 12 28 -16 14 B B H T B H
13 FC Shakhtyor Karagandy 20 2 3 15 9 33 -24 9 B B H B B B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation