Kết quả Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda, 22h00 ngày 29/06
Kết quả Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
Đối đầu Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202422:00
-
Ordabasy 32Kaisar Kyzylorda 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.77O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.29X
4.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 13
-
Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Diễn biến chính
-
7'0-1Zhaksylykov
-
33'Igor Plastun0-1
-
43'Evgeniy Makarenko0-1
-
47'0-1Dmitri Borodin
-
53'Yakhshiboev1-1
-
53'1-1Valeriy Gromyko
-
60'Sergiy Maliy1-1
-
79'1-1Ruslan Yudenkov
-
84'Darboe2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Kaisar Kyzylorda: Số liệu thống kê
-
OrdabasyKaisar Kyzylorda
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
78Pha tấn công56
-
-
61Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation