Kết quả Haras El Hedoud hôm nay, KQ Haras El Hedoud mới nhất
Kết quả Haras El Hedoud mới nhất hôm nay
-
21/01 21:00Ghazl El MahallahHaras El Hedoud0 - 0Vòng 9
-
16/01 21:00ZamalekHaras El Hedoud3 - 1Vòng 8
-
29/12 22:00Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0Vòng 7
-
25/12 22:00IsmailyHaras El Hedoud0 - 1Vòng 6
-
19/12 22:00Haras El HedoudAl Masry0 - 0Vòng 5
-
30/11 22:00ZED FCHaras El Hedoud2 - 0Vòng 4
-
25/11 01:00Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 3
-
07/11 22:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud0 - 0Vòng 2
-
03/01 22:30EnppiHaras El Hedoud0 - 0
-
11/12 22:10Haras El HedoudIsmaily2 - 1D
Kết quả Haras El Hedoud mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/01 21:00Ghazl El MahallahHaras El Hedoud0 - 0Vòng 9
-
16/01 21:00ZamalekHaras El Hedoud3 - 1Vòng 8
-
29/12 22:00Haras El HedoudTalaea EI-Gaish 11 - 0Vòng 7
-
25/12 22:00IsmailyHaras El Hedoud0 - 1Vòng 6
-
19/12 22:00Haras El HedoudAl Masry0 - 0Vòng 5
-
30/11 22:00ZED FCHaras El Hedoud2 - 0Vòng 4
-
25/11 01:00Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC0 - 0Vòng 3
-
07/11 22:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud0 - 0Vòng 2
-
03/01 22:30EnppiHaras El Hedoud0 - 0
-
11/12 22:10Haras El HedoudIsmaily2 - 1D
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Haras El Hedoud mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H H T T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 5 | 2 | 15 | T H B H T B |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Petrojet | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T H H T |
9 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
10 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Future FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 7 | -4 | 8 | B B H H B T |
15 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
17 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
18 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation