Kết quả Billericay Town (W) hôm nay, KQ Billericay Town (W) mới nhất
Kết quả Billericay Town (W) mới nhất hôm nay
-
23/02 21:00Plymouth Argyle NữBillericay Town Nữ1 - 1Vòng 18
-
13/02 03:00Ipswich Town NữBillericay Town Nữ 14 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Cheltenham Town NữBillericay Town Nữ3 - 0Vòng 15
-
02/02 21:00Billericay Town NữExeter City Nữ1 - 4Vòng 16
-
05/01 21:00Billericay Town NữHashtag United Nữ0 - 0Vòng 14
-
15/12 21:00Billericay Town NữWatford Nữ0 - 3Vòng 13
-
01/12 21:00Exeter City NữBillericay Town Nữ2 - 0Vòng 8
-
17/11 21:00Cardiff City NữBillericay Town Nữ0 - 1Vòng 12
-
10/11 21:00Billericay Town NữAFC Wimbledon Nữ0 - 1Vòng 11
-
03/11 20:00Peterborough NữBillericay Town Nữ0 - 0
-
Pen [4-2]
Kết quả Billericay Town (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/02 21:00Plymouth Argyle NữBillericay Town Nữ1 - 1Vòng 18
-
13/02 03:00Ipswich Town NữBillericay Town Nữ 14 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Cheltenham Town NữBillericay Town Nữ3 - 0Vòng 15
-
02/02 21:00Billericay Town NữExeter City Nữ1 - 4Vòng 16
-
05/01 21:00Billericay Town NữHashtag United Nữ0 - 0Vòng 14
-
15/12 21:00Billericay Town NữWatford Nữ0 - 3Vòng 13
-
01/12 21:00Exeter City NữBillericay Town Nữ2 - 0Vòng 8
-
17/11 21:00Cardiff City NữBillericay Town Nữ0 - 1Vòng 12
-
10/11 21:00Billericay Town NữAFC Wimbledon Nữ0 - 1Vòng 11
-
03/11 20:00Peterborough NữBillericay Town Nữ0 - 0
-
Pen [4-2]
- Kết quả Billericay Town (W) mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
- Kết quả Billericay Town (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 11 | 32 | 39 | B T T T H T |
2 | Ipswich Town (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 60 | 7 | 53 | 36 | T T T H T T |
3 | Exeter City (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 44 | 24 | 20 | 33 | T T H T B T |
4 | Oxford United (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 32 | B B T T T H |
5 | Watford (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 29 | T T T B T T |
6 | Lewes (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H H H |
7 | AFC Wimbledon (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 23 | B T T B B B |
8 | Cheltenham Town (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 26 | 33 | -7 | 17 | T T B T B B |
9 | Billericay Town (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 47 | -26 | 17 | B B B B B H |
10 | Plymouth Argyle (W) | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 42 | -22 | 16 | B B T T B H |
11 | Cardiff City (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 15 | B B H T B T |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 17 | 0 | 1 | 16 | 9 | 91 | -82 | 1 | B B B B B B |