Kết quả Chelsea FC (W) hôm nay, KQ Chelsea FC (W) mới nhất
Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất hôm nay
-
18/05 21:00Manchester United NữChelsea FC Nữ0 - 4Vòng 22
-
16/05 01:15Tottenham Hotspur NữChelsea FC Nữ0 - 1Vòng 18
-
06/05 00:45Chelsea FC NữBristol Academy Nữ2 - 0Vòng 21
-
02/05 01:00Liverpool NữChelsea FC Nữ0 - 1Vòng 20
-
18/04 01:00Chelsea FC NữAston Villa Nữ 12 - 0Vòng 19
-
27/04 23:301 Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 1
-
20/04 18:30Barcelona NữChelsea FC Nữ0 - 1
-
28/03 03:00Chelsea FC NữAjax Amsterdam Nữ1 - 0
-
14/04 20:35Manchester United NữChelsea FC Nữ2 - 1
-
31/03 21:00Arsenal NữChelsea FC Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 23:301 Chelsea FC NữBarcelona Nữ0 - 1
-
20/04 18:30Barcelona NữChelsea FC Nữ0 - 1
-
28/03 03:00Chelsea FC NữAjax Amsterdam Nữ1 - 0
-
31/03 21:00Arsenal NữChelsea FC Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
18/05 21:00Manchester United NữChelsea FC Nữ0 - 4Vòng 22
-
16/05 01:15Tottenham Hotspur NữChelsea FC Nữ0 - 1Vòng 18
-
06/05 00:45Chelsea FC NữBristol Academy Nữ2 - 0Vòng 21
-
02/05 01:00Liverpool NữChelsea FC Nữ0 - 1Vòng 20
-
18/04 01:00Chelsea FC NữAston Villa Nữ 12 - 0Vòng 19
-
14/04 20:35Manchester United NữChelsea FC Nữ2 - 1
- Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Chelsea FC (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 18 | 1 | 3 | 71 | 18 | 53 | 55 | T T B T T T |
2 | Manchester City (W) | 22 | 18 | 1 | 3 | 61 | 15 | 46 | 55 | T T T T B T |
3 | Arsenal (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 53 | 20 | 33 | 50 | T T T H T T |
4 | Liverpool (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 41 | H B T T T T |
5 | Manchester United (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T H T B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 36 | -5 | 31 | T H H H B T |
7 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 43 | -16 | 24 | B H B H T B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 23 | H B T H H T |
9 | Brighton H.A. (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 48 | -22 | 19 | T H B H B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 26 | 45 | -19 | 18 | B H B B H B |
11 | West Ham United (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 45 | -25 | 15 | B H B H H B |
12 | Bristol Academy (W) | 22 | 1 | 3 | 18 | 20 | 70 | -50 | 6 | B B B B B B |