Kết quả Nyiregyhaza hôm nay, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất hôm nay
-
09/11 02:00NyiregyhazaMTK Hungaria2 - 0Vòng 13
-
03/11 01:00Gyori ETONyiregyhaza1 - 0Vòng 12
-
27/10 19:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 11
-
20/10 00:30UjpestiNyiregyhaza0 - 0Vòng 10
-
06/10 00:30NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 1Vòng 9
-
28/09 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 2Vòng 8
-
22/09 00:30NyiregyhazaDebrecin VSC2 - 1Vòng 7
-
30/10 23:00FC AjkaNyiregyhaza1 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [2-4]
-
14/09 21:00VasasNyiregyhaza1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
11/10 16:00Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza0 - 0
Kết quả Nyiregyhaza mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/11 02:00NyiregyhazaMTK Hungaria2 - 0Vòng 13
-
03/11 01:00Gyori ETONyiregyhaza1 - 0Vòng 12
-
27/10 19:00NyiregyhazaZalaegerzsegTE0 - 1Vòng 11
-
20/10 00:30UjpestiNyiregyhaza0 - 0Vòng 10
-
06/10 00:30NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 1Vòng 9
-
28/09 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 2Vòng 8
-
22/09 00:30NyiregyhazaDebrecin VSC2 - 1Vòng 7
-
11/10 16:00Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza0 - 0
-
30/10 23:00FC AjkaNyiregyhaza1 - 1
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [2-4]
-
14/09 21:00VasasNyiregyhaza1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 13 | 17 | 26 | B T H T T T |
2 | Varda SE | 13 | 8 | 0 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T T T T B |
3 | Kozarmisleny SE | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H H T T B |
4 | Vasas | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 22 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T B B T |
6 | Szeged Csanad | 13 | 4 | 7 | 2 | 15 | 12 | 3 | 19 | H H T B H T |
7 | Gyirmot SE | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | H T B B H B |
8 | BVSC Zuglo | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T B B H B T |
9 | Dafuji cloth MTE | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H T H H B |
10 | SOROKSAR | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | B T H T B T |
11 | Csakvari TK | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B T B H B H |
12 | Mezokovesd Zsory | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 15 | T H T B H B |
13 | FC Ajka | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H B H H |
14 | Tatabanya | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | B B B H T T |
15 | Bekescsaba | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 10 | T B B H B B |
16 | Budapest Honved | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | B B B H H B |