Kết quả Orgryte hôm nay, KQ Orgryte mới nhất
Kết quả Orgryte mới nhất hôm nay
-
28/09 22:00OrgryteVarbergs BoIS FC3 - 0Vòng 25
-
25/09 00:00Utsiktens BKOrgryte0 - 0Vòng 24
-
20/09 00:00OrgryteLandskrona BoIS1 - 1Vòng 23
-
15/09 20:00Gefle IFOrgryte2 - 2Vòng 22
-
01/09 22:001 IK BrageOrgryte0 - 1Vòng 21
-
27/08 00:00OrgryteDegerfors IF0 - 2Vòng 20
-
17/08 18:00Osters IFOrgryte1 - 0Vòng 19
-
13/08 00:00OrgryteOrebro2 - 0Vòng 18
-
04/08 18:00Skovde AIKOrgryte0 - 1Vòng 17
-
21/08 23:30IFK BergaOrgryte1 - 1
Kết quả Orgryte mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/08 23:30IFK BergaOrgryte1 - 1
-
28/09 22:00OrgryteVarbergs BoIS FC3 - 0Vòng 25
-
25/09 00:00Utsiktens BKOrgryte0 - 0Vòng 24
-
20/09 00:00OrgryteLandskrona BoIS1 - 1Vòng 23
-
15/09 20:00Gefle IFOrgryte2 - 2Vòng 22
-
01/09 22:001 IK BrageOrgryte0 - 1Vòng 21
-
27/08 00:00OrgryteDegerfors IF0 - 2Vòng 20
-
17/08 18:00Osters IFOrgryte1 - 0Vòng 19
-
13/08 00:00OrgryteOrebro2 - 0Vòng 18
-
04/08 18:00Skovde AIKOrgryte0 - 1Vòng 17
- Kết quả Orgryte mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Orgryte mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 23 | 20 | 44 | B H H T T T |
3 | Helsingborg | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 43 | T B B H T T |
4 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 31 | T H B H H B |
11 | IK Oddevold | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 39 | -11 | 30 | B B T H H T |
12 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
13 | Ostersunds FK | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 34 | -10 | 28 | H B T B H B |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 25 | T T B B H B |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation