Kết quả Heidelberg United (W) hôm nay, KQ Heidelberg United (W) mới nhất
Kết quả Heidelberg United (W) mới nhất hôm nay
-
29/06 12:00Calder United SC NữHeidelberg United Nữ1 - 2Vòng 15
-
22/06 12:00Essendon Royals NữHeidelberg United Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/06 17:15Heidelberg United NữFC Bulleen Lions Nữ0 - 0Vòng 13
-
08/06 12:00Alamein NữHeidelberg United Nữ0 - 1Vòng 12
-
05/06 17:30Heidelberg United NữEmerging Athlete Program Nữ0 - 2Vòng 8
-
02/06 12:00Preston Lions NữHeidelberg United Nữ0 - 1Vòng 11
-
25/05 13:00Heidelberg United NữBentleigh Greens (W)0 - 0Vòng 10
-
18/05 16:40Brunswick Juventus NữHeidelberg United Nữ0 - 3Vòng 9
-
03/05 16:30Box Hill NữHeidelberg United Nữ1 - 0Vòng 7
-
27/04 13:00Heidelberg United NữSouth Melbourne Nữ0 - 1Vòng 6
Kết quả Heidelberg United (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/06 12:00Calder United SC NữHeidelberg United Nữ1 - 2Vòng 15
-
22/06 12:00Essendon Royals NữHeidelberg United Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/06 17:15Heidelberg United NữFC Bulleen Lions Nữ0 - 0Vòng 13
-
08/06 12:00Alamein NữHeidelberg United Nữ0 - 1Vòng 12
-
05/06 17:30Heidelberg United NữEmerging Athlete Program Nữ0 - 2Vòng 8
-
02/06 12:00Preston Lions NữHeidelberg United Nữ0 - 1Vòng 11
-
25/05 13:00Heidelberg United NữBentleigh Greens (W)0 - 0Vòng 10
-
18/05 16:40Brunswick Juventus NữHeidelberg United Nữ0 - 3Vòng 9
-
03/05 16:30Box Hill NữHeidelberg United Nữ1 - 0Vòng 7
-
27/04 13:00Heidelberg United NữSouth Melbourne Nữ0 - 1Vòng 6
- Kết quả Heidelberg United (W) mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 43 | 15 | 28 | 34 | T T B B T H |
2 | South Melbourne (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 24 | 14 | 30 | T T T T T H |
3 | Essendon Royals (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B T T T B |
4 | Preston Lions (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 38 | 26 | 12 | 28 | B B T B T B |
5 | Heidelberg United (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 26 | T H T T B T |
6 | Boroondara Eagles (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 34 | 32 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Box Hill (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | H T T T B T |
8 | Alamein (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 34 | -7 | 16 | B T B T B B |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | B H T H B T |
10 | Brunswick Juventus (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 23 | 33 | -10 | 12 | B B B H T T |
11 | Bentleigh Greens (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 9 | B B B B T B |
12 | Calder United SC (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 41 | -24 | 7 | B B B B B B |