Kết quả Melbourne Victory (W) hôm nay, KQ Melbourne Victory (W) mới nhất
Kết quả Melbourne Victory (W) mới nhất hôm nay
-
14/04 13:00Melbourne Victory NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
31/03 12:00Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 22
-
23/03 12:001 Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ1 - 1Vòng 21
-
17/03 10:00Melbourne Victory NữMelbourne City Nữ0 - 0Vòng 20
-
10/03 15:30Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 19
-
03/03 10:00Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ4 - 0Vòng 18
-
16/02 15:00Melbourne Victory NữWS Wanderers Nữ1 - 0Vòng 17
-
10/02 13:00Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ1 - 0Vòng 16
-
03/02 14:00Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ1 - 1Vòng 15
-
26/01 13:00Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 1Vòng 14
Kết quả Melbourne Victory (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/04 13:00Melbourne Victory NữCentral Coast Mariners (W)0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
31/03 12:00Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 22
-
23/03 12:001 Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ1 - 1Vòng 21
-
17/03 10:00Melbourne Victory NữMelbourne City Nữ0 - 0Vòng 20
-
10/03 15:30Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 19
-
03/03 10:00Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ4 - 0Vòng 18
-
16/02 15:00Melbourne Victory NữWS Wanderers Nữ1 - 0Vòng 17
-
10/02 13:00Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ1 - 0Vòng 16
-
03/02 14:00Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ1 - 1Vòng 15
-
26/01 13:00Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 1Vòng 14
- Kết quả Melbourne Victory (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs