Kết quả Gent B hôm nay, KQ Gent B mới nhất
Kết quả Gent B mới nhất hôm nay
-
15/12 02:001 HasseltGent B 10 - 2Vòng 16
-
11/12 02:00Thes SportGent B1 - 0Vòng 18
-
07/12 02:00Gent BAntwerp B 10 - 1Vòng 15
-
01/12 01:30Gent BBelisia Bilzen0 - 0Vòng 14
-
24/11 21:00TienenGent B1 - 0Vòng 13
-
10/11 21:00Hoogstraten VVGent B0 - 1Vòng 11
-
03/11 02:00Lyra-Lierse BerlaarGent B0 - 0Vòng 10
-
27/10 00:30Gent BRoyal Knokke 11 - 1Vòng 9
-
20/10 01:00NinoveGent B0 - 0Vòng 8
-
13/10 00:30Gent BKSK Heist2 - 1Vòng 7
Kết quả Gent B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/12 02:001 HasseltGent B 10 - 2Vòng 16
-
11/12 02:00Thes SportGent B1 - 0Vòng 18
-
07/12 02:00Gent BAntwerp B 10 - 1Vòng 15
-
01/12 01:30Gent BBelisia Bilzen0 - 0Vòng 14
-
24/11 21:00TienenGent B1 - 0Vòng 13
-
10/11 21:00Hoogstraten VVGent B0 - 1Vòng 11
-
03/11 02:00Lyra-Lierse BerlaarGent B0 - 0Vòng 10
-
27/10 00:30Gent BRoyal Knokke 11 - 1Vòng 9
-
20/10 01:00NinoveGent B0 - 0Vòng 8
-
13/10 00:30Gent BKSK Heist2 - 1Vòng 7
- Kết quả Gent B mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 13 | 15 | 32 | T B T B T H |
2 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
3 | Spouwen Mopertingen | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H T B H |
4 | Hasselt | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 14 | 10 | 27 | T T B T B B |
5 | Royal Knokke | 16 | 6 | 8 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | H H T T H T |
6 | Ninove | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 26 | B H H H T H |
7 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
8 | Hoogstraten VV | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B T B H T T |
9 | Lyra-Lierse Berlaar | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T T B B H |
10 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 26 | -4 | 19 | H T B T H H |
13 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |