Kết quả Olympic Charleroi hôm nay, KQ Olympic Charleroi mới nhất
Kết quả Olympic Charleroi mới nhất hôm nay
-
09/02 02:00Olympic CharleroiCharleroi B1 - 0Vòng 21
-
02/02 01:301 St. Gilloise BOlympic Charleroi0 - 1Vòng 18
-
26/01 02:00BincheOlympic Charleroi0 - 0Vòng 20
-
19/01 02:00Olympic CharleroiRAEC Mons 10 - 0Vòng 19
-
15/12 02:00Olympic CharleroiExcelsior Virton 10 - 1Vòng 17
-
08/12 02:00Olympic CharleroiStockay-Warfusee1 - 0Vòng 16
-
01/12 02:00TubizeOlympic Charleroi3 - 0Vòng 15
-
24/11 21:00Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1Vòng 14
-
17/11 02:00Olympic CharleroiUnion Royale Namur1 - 0Vòng 13
-
10/11 02:00RochefortOlympic Charleroi0 - 1Vòng 12
Kết quả Olympic Charleroi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/02 02:00Olympic CharleroiCharleroi B1 - 0Vòng 21
-
02/02 01:301 St. Gilloise BOlympic Charleroi0 - 1Vòng 18
-
26/01 02:00BincheOlympic Charleroi0 - 0Vòng 20
-
19/01 02:00Olympic CharleroiRAEC Mons 10 - 0Vòng 19
-
15/12 02:00Olympic CharleroiExcelsior Virton 10 - 1Vòng 17
-
08/12 02:00Olympic CharleroiStockay-Warfusee1 - 0Vòng 16
-
01/12 02:00TubizeOlympic Charleroi3 - 0Vòng 15
-
24/11 21:00Standard Liege IIOlympic Charleroi0 - 1Vòng 14
-
17/11 02:00Olympic CharleroiUnion Royale Namur1 - 0Vòng 13
-
10/11 02:00RochefortOlympic Charleroi0 - 1Vòng 12
- Kết quả Olympic Charleroi mới nhất ở giải Giải hạng Ba Bỉ
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 20 | 12 | 2 | 6 | 33 | 19 | 14 | 38 | T H B T B T |
2 | Gent B | 20 | 11 | 4 | 5 | 39 | 24 | 15 | 37 | H T T B T T |
3 | Ninove | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 19 | 10 | 36 | H T T T H B |
4 | Hasselt | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | B B H T H T |
5 | Royal Knokke | 21 | 8 | 11 | 2 | 33 | 22 | 11 | 35 | T T H T H H |
6 | Dessel Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 45 | 34 | 11 | 31 | H B T T H T |
7 | Thes Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 31 | H B B T T B |
8 | Spouwen Mopertingen | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | B H B B T B |
9 | Hoogstraten VV | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T H H H T |
10 | Lyra-Lierse Berlaar | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 34 | 6 | 29 | B H T H H H |
11 | Cercle Brugge II | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H H B B B |
12 | Leuven B | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 20 | B B H H T B |
13 | Antwerp B | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 20 | H H H B B B |
14 | Royal Cappellen FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 47 | -17 | 20 | B T B H B B |
15 | Merelbeke | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 40 | -19 | 17 | B B H B T T |
16 | KSK Heist | 20 | 2 | 5 | 13 | 21 | 47 | -26 | 11 | H B H B B T |