Kết quả Caxias RS hôm nay, KQ Caxias RS mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Caxias RS mới nhất hôm nay

Kết quả Caxias RS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Caxias RS mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro

  • 25/08 03:00
    Centro Sportivo Alagoano
    Caxias RS
    1 - 0
    Vòng 19
  • 19/08 02:30
    Caxias RS
    ABC RN
    2 - 0
    Vòng 18
  • 11/08 05:30
    Caxias RS
    Ferroviario CE
    0 - 1
    Vòng 17
  • 08/08 05:00
    Ypiranga(RS)
    Caxias RS
    0 - 0
    Vòng 5
  • 05/08 05:00
    Sao Bernardo
    Caxias RS
    1 - 0
    Vòng 16
  • 01/08 05:00
    Caxias RS
    Confianca SE
    0 - 0
    Vòng 4
  • 29/07 02:30
    Caxias RS
    Sao Jose PoA RS
    1 - 0
    Vòng 15
  • 21/07 03:00
    Londrina PR
    Caxias RS
    1 - 0
    Vòng 14
  • 18/07 05:00
    Caxias RS
    Aparecidense GO
    2 - 0
    Vòng 13
  • - Kết quả Caxias RS mới nhất ở giải Brazil Campeonato Gaucho 2

  • 21/10 01:00
    Gramadense
    Caxias RS
    2 - 0

BXH Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 11 9 1 1 21 7 14 28 T T T T T T
2 Gremio (RS) 11 7 2 2 23 10 13 23 T H H T B T
3 Caxias RS 11 4 4 3 15 14 1 16 H T B H T T
4 Guarany de Bage 11 4 4 3 12 15 -3 16 H H T T T B
5 Juventude 11 4 3 4 15 9 6 15 T H H H B B
6 Sao Jose PoA RS 11 3 6 2 11 10 1 15 H B T H T H
7 Brasil de Pelotas 11 3 6 2 9 8 1 15 H H B H T H
8 Sao Luiz(RS) 11 2 7 2 9 9 0 13 H H H H B T
9 Ypiranga(RS) 11 1 7 3 7 14 -7 10 H B H H H H
10 Avenida RS 11 2 3 6 5 10 -5 9 B T H B B H
11 Novo Hamburgo RS 11 2 3 6 6 15 -9 9 B H B B B B
12 Santa Cruz RS 11 0 4 7 8 20 -12 4 B B H B H B