Kết quả Fluminense RJ hôm nay, KQ Fluminense RJ mới nhất
Kết quả Fluminense RJ mới nhất hôm nay
-
01/07 02:00Gremio (RS)Fluminense RJ 10 - 0Vòng 13
-
28/06 05:00Fluminense RJVitoria BA0 - 0Vòng 12
-
24/06 02:001 Fluminense RJFlamengo0 - 0Vòng 11
-
20/06 07:30CruzeiroFluminense RJ1 - 0Vòng 10
-
16/06 07:00Fluminense RJAtletico Clube Goianiense1 - 0Vòng 9
-
12/06 06:00Botafogo RJFluminense RJ0 - 0Vòng 8
-
02/06 04:30Fluminense RJJuventude 11 - 0Vòng 7
-
30/05 07:30Fluminense RJAlianza Lima0 - 1A
-
17/05 05:00Fluminense RJCerro Porteno 11 - 1A
-
23/05 05:00Fluminense RJSampaio Correa1 - 0
Kết quả Fluminense RJ mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/07 02:00Gremio (RS)Fluminense RJ 10 - 0Vòng 13
-
28/06 05:00Fluminense RJVitoria BA0 - 0Vòng 12
-
24/06 02:001 Fluminense RJFlamengo0 - 0Vòng 11
-
20/06 07:30CruzeiroFluminense RJ1 - 0Vòng 10
-
16/06 07:00Fluminense RJAtletico Clube Goianiense1 - 0Vòng 9
-
12/06 06:00Botafogo RJFluminense RJ0 - 0Vòng 8
-
02/06 04:30Fluminense RJJuventude 11 - 0Vòng 7
-
30/05 07:30Fluminense RJAlianza Lima0 - 1A
-
17/05 05:00Fluminense RJCerro Porteno 11 - 1A
-
23/05 05:00Fluminense RJSampaio Correa1 - 0
- Kết quả Fluminense RJ mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Fluminense RJ mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Fluminense RJ mới nhất ở giải Cúp Brasil
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 27 | T H T T B T |
2 | Palmeiras | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 26 | T T T T B T |
3 | Botafogo RJ | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
4 | Bahia | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H B T T B |
5 | Atletico Paranaense | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T H H H B T |
6 | Sao Paulo | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B B T T |
7 | Fortaleza | 12 | 5 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B T H T T |
8 | Cruzeiro | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T H T B T B |
9 | Bragantino | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
10 | Atletico Mineiro | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 16 | 2 | 18 | T B B H T H |
11 | Internacional RS | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | H B T T B H |
12 | Juventude | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 16 | H B T B T B |
13 | Criciuma | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B H T T B H |
14 | Cuiaba | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 13 | B T T H H H |
15 | Vitoria BA | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | H T T B T B |
16 | Atletico Clube Goianiense | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H T B H H H |
17 | Vasco da Gama | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B T B H |
18 | Gremio (RS) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B B H T |
19 | Corinthians Paulista (SP) | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B H H B |
20 | Fluminense RJ | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 21 | -11 | 6 | B B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation