Kết quả FC Maritsa 1921 hôm nay, KQ FC Maritsa 1921 mới nhất
Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất hôm nay
-
27/07 22:00FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0
-
13/07 14:00FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0
-
06/07 22:00FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0
-
29/06 22:59Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0
-
24/05 22:00FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0Vòng 34
-
18/05 22:00Litex LovechFC Maritsa 19212 - 0Vòng 33
-
11/05 22:001 FC Maritsa 1921Chernomorets Balchik0 - 1Vòng 32
-
02/05 22:00PFK MontanaFC Maritsa 19213 - 0Vòng 31
-
27/04 21:00FC Maritsa 1921Strumska Slava3 - 0Vòng 30
-
20/04 21:00FC DobrudzhaFC Maritsa 19211 - 0Vòng 29
Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/07 22:00FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0
-
13/07 14:00FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0
-
06/07 22:00FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0
-
29/06 22:59Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0
-
24/05 22:00FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0Vòng 34
-
18/05 22:00Litex LovechFC Maritsa 19212 - 0Vòng 33
-
11/05 22:001 FC Maritsa 1921Chernomorets Balchik0 - 1Vòng 32
-
02/05 22:00PFK MontanaFC Maritsa 19213 - 0Vòng 31
-
27/04 21:00FC Maritsa 1921Strumska Slava3 - 0Vòng 30
-
20/04 21:00FC DobrudzhaFC Maritsa 19211 - 0Vòng 29
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 26 | T T T H T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | H H T T T H |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
8 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
9 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
10 | Minyor Pernik | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B H H |
11 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 13 | B H T T T T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 12 | B T T T B B |
16 | CSKA Sofia B | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 | T B H T H H |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation